Characters remaining: 500/500
Translation

kiến bò

Academic
Friendly

Từ "kiến bò" trong tiếng Việt có nghĩacảm giác tê tê, như kim đâm nhẹnhiều nơi trong bắp. Cảm giác này giống như một đàn kiến đang trong người. Từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác không thoải mái, có thể xảy ra khi chúng ta ngồi lâu, mệt mỏi hoặc khi bắp bị căng thẳng.

dụ sử dụng:
  1. Cảm giác thể chất:

    • "Sau khi ngồi học lâu, tôi cảm thấy kiến bòchân."
    • "Khi tập thể dục quá sức, tôi thường cảm giác kiến bòvai."
  2. Sử dụng trong tình huống đùa giỡn:

    • "Hôm nay tôi đói quá, trong bụng cứ kiến bò mãi không yên."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Biểu thị sự lo lắng hoặc hồi hộp:
    • "Trước khi thi, tôi cảm thấy kiến bò trong người, lo lắng không biết mình làm tốt không."
Chú ý phân biệt các biến thể:
  • Kiến bò bụng: Cụm từ này thường được dùng để mô tả tình trạng đói, cảm giác nôn nao trong bụng.
  • Kiến bò tay chân: Có thể chỉ cảm giác tê tê, khó chịutay hoặc chân.
Từ gần giống:
  • : Cảm giác không còn cảm giácmột phần cơ thể.
  • Kim đâm: Cảm giác nhói nhói, như bị châm chích.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Nôn nao: Cảm giác khó chịu, thường liên quan đến dạ dày khi đói hoặc lo lắng.
  • Hồi hộp: Cảm xúc lo lắng, sốt ruột trước một sự kiện nào đó.
Kết luận:

Từ "kiến bò" có thể mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. không chỉ mô tả cảm giác thể chất còn có thể được dùng để thể hiện cảm xúc như sự lo lắng hay đói.

  1. Cảm giác vừa , vừa như kim đâm nhẹ tại nhiều nơi trong bắp thịt, tựa như một đàn kiến bò. Kiến bò bụng. Nói tình trạng đói, trong bụng nôn nao khó chịu (thường dùng để nói đùa).

Comments and discussion on the word "kiến bò"